Gửi tặng các bạn 5 cụm từ “chất như nước cất” về chủ đề Dancing.
Đảm bảo điểm IELTS Speaking sẽ tăng bất ngờ với topic này nha!
1. Boogie: Nhảy, một
từ tiếng lóng của dance
Ví dụ: On the weekends, my parents often boogie all night long.
(Vào cuối tuần, bố mẹ tôi thường khiêu vũ suốt cả tối).
2. Energizing: Nhiều
năng lượng
Ví dụ: Dancing is an incredibly energizing way to work out.
(Khiêu vũ là cách tập thể dục mang lại cho bạn rất nhiều năng lượng).
3. Hit the clubs: Đi
club
Ví dụ: Vietnamese youth loves hitting the club to dance. (Giới
trẻ Việt Nam thích đến hộp đêm để nhảy).
4. Two left feet:
Không biết nhảy
Ví dụ: I have two left feet, but I enjoy watching others dance.
(Đôi chân tôi sinh ra không dành cho khiêu vũ, nhưng tôi rất thích xem người
khác nhảy).
5. Ceremonial dancing:
Nhảy theo nghi lễ
Ví dụ: Vietnamese people don't partake in ceremonial dancing.
(Người Việt không có các lễ hội khiêu vũ)
Ngoài ra các em có thể tham khảo thêm:
Ngày
mới tốt lành – Học hành chăm chỉ nào các em
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét